Phiên âm : xiǎng chè yún xiāo.
Hán Việt : hưởng triệt vân tiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 響遏行雲, 繞梁三日, .
Trái nghĩa : , .
形容聲音非常響亮。例廟會上人潮聚集, 敲鑼打鼓聲, 響徹雲霄。形容聲音響亮。《隋唐演義》第八六回:「這一笛兒, 真吹得響徹雲霄, 鸞翔鶴舞, 樓下萬萬千千的人, 都定睛側耳, 寂然無聲。」也作「響徹雲漢」、「響徹雲際」。